KẾT HỢP 3 HỆ THỐNG LỌC KHÔNG KHÍ: BỘ LỌC HEPA, BỘ LỌC PANDA, BỘ LỌC BỤI thô mới
- HÚT BỤI: Bộ lọc bụi thô thế hệ mới có khả năng giữ các hạt bụi lớn trong không khí hơn 1.3 lần so với bộ lọc cũ.
- KHỬ MÙI: Bộ lọc PANDA khử mùi kép không những giúp lọc nhiều mùi thông thường trong nhà.
- GIẢM PHẤN HOA & NẤM MỐC: Bộ lọc HEPA hút 99,97% hạt có cỡ nhỏ khoảng 0,3 micro.
“AUTO MODE” – VẬN HÀNH TỰ ĐỘNG THÔNG MINH
- Cảm biến mùi (Odor): tự động cảm biến mùi hôi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp.
- Cảm biến bụi (Dust): máy tự động cảm biến độ bụi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp.
- Cảm biến PM 2.5: phát hiện các hạt bụi cực nhỏ trong không khí và điều chỉnh chế độ phù hợp.
- Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm: duy trì độ ẩm phù hợp để giữ ẩm da, không gây khô cổ, ức chế vi rút và nấm mốc phát triển.
“BỘ LỌC TẠO ẨM” - TUỔI THỌ LÊN ĐẾN 10 NĂM
Cấu trúc bộ lọc hoạt động theo cơ chế xoay. Khi không tạo ẩm, bộ lọc ẩm sẽ dừng lại không bị ngâm nước và làm khô với thông gió, do đó giữ cho bộ lọc sạch sẽ và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | Tự động/Cao/Trung bình/Thấp (Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 240/120/60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 31/12/5 |
Công suất chờ (W) | 1.2 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 46/41/19 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 345x631x262 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 9.2 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô |
Tuổi thọ | Lên đến 10 năm (HEPA, Khử mùi, Lọc tạo ẩm)) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phân hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Thuốc lá/Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammonia/Mùi rác/Mùi nấu ăn/ mùi toilet/ VOC |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Lông vật nuôi/Lông thú cưng/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | - |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 28 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 21 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng từ bọ ve/Phân ve/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | Bay hơi tự nhiên |
Dung tích bồn chứa (L) | 2.5 |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | 400 |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | 18 |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi (Bụi thông thường & PM2.5), Nhiệt độ & Độ ẩm, Ánh sáng |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cảm biến bụi | - |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/Hẹn giờ tắt-mở |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | - |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |