Điều hòa Casper inverter | MC-09IS33 | |
Công suất làm lạnh | Kw | 2.64 (1.05-3.195) |
BTU/h | 9,000 (3,583-10,902) | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 880 (220 - 1,200) |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4.1 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
cường độ dòng điện tối đa | A | 6 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 4.65 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220v ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 500 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 811x278x198 |
Khối lượng tịnh | kg | 8 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (R x S x C) | mm | 712x276x459 |
Khối lượng tịnh | kg | 20 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |