1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
---|
2 | Bảo hành | 5 năm |
---|
3 | Công suất làm lạnh. | 9042 BTU |
---|
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 9000 BTU - Phòng < 15 m² |
---|
5 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
---|
6 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
---|
7 | Công nghệ Inverter | Inverter |
---|
8 | Loại máy | 1 chiều |
---|
9 | Tiêu thụ điện | 0.83 kW/h |
---|
10 | Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66) |
---|
11 | Tiện ích | I Feel, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
---|
12 | Công nghệ tiết kiệm điện | Chỉ có Inverter |
---|
13 | Kháng khuẩn khử mùi | Cold Plasma bảo vệ sức khỏe, Tấm vi lọc bụi |
---|
14 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
---|
15 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
---|
16 | Kích thước cục lạnh | Dài 77.9 cm - Cao 18.5 cm - Dày 26 cm |
---|
17 | Trọng lượng cục lạnh | 9 kg |
---|
18 | Kích thước cục nóng | Dài 77.6 cm - Cao 54 cm - Dày 32 cm |
---|
19 | Trọng lượng cục nóng | 28 kg |
---|
20 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
---|
21 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
---|
22 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m |
---|
23 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m |
---|
24 | Năm ra mắt | 2020 |
---|