Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP – 11.200 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Có |
Công nghệ tiết kiệm điện | Có |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Có |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
Tiêu thụ điện | 1.09 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.95) |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Độ ồn trung bình | 21/39 dB(A) |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas | R-32 |
Nơi lắp ráp | Thái Lan |
Dòng sản phẩm | 2021 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 15 m |
Bảo hành chính hãng | 24 tháng |
Thông số kích thước/ lắp đặt | Thông số kích thước/ lắp đặt |
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh | Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg |
Kích thước – Khối lượng dàn nóng | Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 23 cm – Nặng 22 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
Kích thước ống đồng | 44357 |
Dòng điện vào | Dàn nóng |
Hãng | LG. |