MÁY LẠNH DAIKIN DÒNG FTKS
- Dàn lạnh | FTKS35GVMV |
- Dàn nóng | RKS35GVMV |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240 V/220-230 V, 50/60 Hz |
Công suất làm lạnh (kW) (tối thiểu - tối đa) | 3.5 (1.2-3.8) |
(Btu/h) (tối thiểu - tối đa) | 11,900 (4,100-12,950) |
Hiệu năng COP (W/W) | 3.43 |
- Cường đồ dòng điện (A) | 4.9 |
- Điện năng tiêu thụ (W) | 1,020 |
Dàn lạnh | |
- Kích thước (H x W x D) (mm) | 283 x 800 x 195 |
- Trọng lượng tịnh (kg) | 9 |
- Lưu lượng gió (m3/phút) | 8.9 (314) |
- Độ ồn (cao/thấp) (dB) | 38/26/23 |
Dàn nóng | |
- Kích thước (H x W x D) (mm) | 550 x 765 x 285 |
- Trọng lượng tịnh (kg) | 34 |
- Công suất nén (W) | 600 |
- Kiểu máy nén | Swing dạng kín |
- Độ ồn (dB) | 47/44 |
Kích thước ống | |
- Phía lỏng (mm) | Ø 6.4 |
- Phía gas (mm) | Ø 9.5 |
- Nước xả (mm) | Ø 18.0 |
Chiều dài ống tối đa (m) | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 15 |